Điều hòa Casper GC-24IS35
Công suất làm lạnh (tối thiểu – tối đa) kW 6.28 (1.65 – 7.10)
BTU/h 21,500 (5,630 – 24,200)
Công suất sưởi ấm
(tối thiểu – tối đa) kW –
BTU/h –
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu – tối đa) W 2,600 (440 – 2,800)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) W –
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 12,0
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A –
Cường độ dòng điện tối đa A 13,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,19
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 1,300/1,200/1,010/870
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 50/45/32
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 1,091 x 237 x 328
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 1,155 x 312 x 397
Khối lượng tịnh kg 14,0
Khối lượng tổng kg 16,0
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 56/55/54
Kích thước điều hòa (R x S x C) mm 825 x 310 x 655
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 945 x 435 x 725
Khối lượng tịnh kg 34,5
Khối lượng tổng kg 38,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 750
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15